1 |
boggle Chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại. | : ''to '''boggle''' at (about, over) something'' — chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì | Mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng. | Nói loanh quan [..]
|
<< blimey | bolt >> |