1 |
bodily Thể xác, (thuộc) xác thịt. | : '''''bodily''' pain'' — đau đớn về thể xác | Đích thân. | : ''to come '''bodily''''' — đích thân đến | Toàn thể, tất cả. | : ''the audience rose '''bodily''''' — [..]
|
<< bias | briefly >> |