Ý nghĩa của từ blind là gì:
blind nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ blind. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa blind mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

blind


[blaind]|tính từ|phó từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ đui mùto be blind in (of ) one eye chột mắt (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy đượcshe was blind to her son's faults bà ta [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

blind


| blind blind (blīnd) adjective blinder, blindest 1. a. Sightless. b. Having a maximal visual acuity of the better eye, after correction by refractive lenses, of one-tenth normal vision or les [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

blind


                                        mù mắt
Nguồn: hoi.noi.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

blind


Mù. Không có thị giác; xem blindness.2. Chỉ tính chất của một thử nghiệm lâm sàng hoặc một thí nghiệm khác (nghiên cứu mù), mà ở đó, có một nhóm hoặc nhiều hơn được nhận, được cung cấp, và được đánh giá một phương pháp đ [..]
Nguồn: tudienykhoa.net

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

blind


Đui mù. | : ''to be '''blind''' in (of) one eye'' — chột mắt | Không nhìn thấy, không thấy được. | : ''she was '''blind''' to her son's faults'' — bà ta không nhìn thấy khuyết điểm của con trai m [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< blighty blitz >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa