1 |
bittersweet Một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn. | Cây cà dược (có hoa tím). | Có vị vừa đắng vừa ngọt. | : '''''bittersweet''' chocolate'' — sôcôla có vị vừa đắng vừa ngọt | Vui nhuốm vớ [..]
|
<< global | bivalve >> |