1 |
birthday Ngày sinh; lễ sinh nhật. | : '''''birthday''' present'' — quà tặng vào dịp ngày sinh
|
2 |
birthday['bə:θdei]|danh từ (kỷ niệm về) ngày sinh của một người; sinh nhậtHappy birthday ! Chúc mừng sinh nhật!a birthday card /party /present bưu thiếp/bữa tiệc/quà sinh nhậtbirthday suit (đùa cợt) da ngườiĐ [..]
|
<< birth | bitch >> |