1 |
bientôt Lát nữa, sắp. | : ''L’affaire sera '''bientôt''' terminée'' — việc sắp xong | Nhanh chóng. | : ''Un travail '''bientôt''' fait'' — việc làm nhanh chóng | : ''À '''bientôt''''' — tạm biệt, mong na [..]
|
<< hydrocution | hydrocèle >> |