1 |
bien Hay, tốt, giỏi, đúng. | : '''''Bien''' organisé'' — tổ chức tốt | : ''Il travaille '''bien''''' — nó làm việc giỏi | : ''Agir '''bien''''' — hành động đúng | Rất, lắm, quá. | : ''Il est '''bien'' [..]
|
2 |
bien1. "Biên" 1.1 Bìa, mép ngoài (trong từ: đường biên) 1.2 Chép, biên, ghi vào sổ (trong từ: biên tên) 2. "Biến" 2.1 Vụt, mất 2.2 Thay đổi 2.3 Tai họa (gặp biến) 3. "Biền" Ruộng ở hai bên bờ sông 4, "Biển" 4.1 Tấm bảng 4.2 Bể, khoảng rộng có nước mặn 4.3 Lừa bịp, gian lận 5. "Biện" Giảng giải, bày tỏ phải trái
|
<< hydrogène | hydrocution >> |