bespeak nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ bespeak Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bespeak mình
1
00
bespeak
Đặt trước, giữ trước, đặt (hàng). | Chứng tỏ, tỏ ra; cho biết. | : ''his polite manners '''bespeak''' him [to be] a well-bred man'' — tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo | [..]