1 |
beg Ăn xin, xin. | : ''to '''beg''' a meal'' — xin một bữa ăn | Cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu. | Xin trân trọng (trong thư giao dịch). | : ''I '''beg''' to inform you'' — tôi xin trân trọng bá [..]
|
<< beforehand | beggar >> |