1 |
beaux Người đàn ông ăn diện. | Người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm. | Người theo đuổi (một người con gái).
|
2 |
beauxBeaux là một xã thuộc tỉnh Haute-Loire nam trung bộ nước Pháp. Xã Beaux nằm ở khu vực có độ cao trung bình 750 mét trên mực nước biển.
|
<< when | because >> |