Ý nghĩa của từ barrel là gì:
barrel nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ barrel. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa barrel mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

barrel


Thùng tròn, thùng rượu. | Thùng (lượng chứa trong thùng). | Thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít). | Nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim). | Khoang màng nhĩ (ở tai). | Cái [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

barrel


thùng gỗ lớn, giống như tô nô, hình trụ, bụng phình, chuyên dùng đựng một số mặt hàng. dung tích của một barrel, dùng làm đơn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

barrel


ống xi lanh ; ống kính ( hiển vi) ; thùngdeep-well working ~ máy bơm sâu (dùng cho các lỗ khoan dầu)focusing ~ ống định tiêulens ~ ống vật kính
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

barrel


Thùng (barrel) là đơn vị đo thể tích của hệ đo lường Anh, hệ đo lường Mỹ, thường được dùng để đo các chất lỏng như dầu thô, bia.... Cứ 7 thùng là 1 tấn dầu thô; 1 thùng tương đương với 158,9873 lít. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

barrel


Hộp hình trụ chứa dây cót của đồng hồ, được gắn với hộp ở phần ngoài của nó. Nó chứa năng lượng của đồng hồ, đảm bảo dự trữ năng lượng cho đồng hồ. Phần vành có răng của trống điều khiển cơ cấu truyền động. Bezel (Ổ chân kính)
Nguồn: shopdongho.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

barrel


Hộp hình trụ chứa dây cót của đồng hồ, được gắn với hộp ở phần ngoài của nó. Nó chứa năng lượng của đồng hồ, đảm bảo dự trữ năng lượng cho đồng hồ. Phần vành có răng của trống điều khiển cơ cấu truyền [..]
Nguồn: donghohieu.vn





<< barmy barrier >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa