Ý nghĩa của từ bandy là gì:
bandy nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ bandy Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bandy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bandy


Ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện... ). | : ''to '''bandy''' words with someone'' — điều qua tiếng lại với ai | Bàn tán. | : ''to have one's name bandied about'' — là đầu đề b [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< vest versify >>