1 |
balloon Khí cầu, quả bóng. | : ''captive (barrage) '''balloon''''' — khí cầu có dây buộc xuống đất | : ''observation '''balloon''''' — khí cầu quan trắc | : ''pilot '''balloon''''' — khí cầu xem chiều gió [..]
|
2 |
balloonkhí cầufree ~ khí cầu tự doradio pilot ~ khí cầu điều khiển bằng vô tuyếnradio sonde ~ khí cầu thám không vô tuyếnregistering ~ khí cầu tự ghirubber ~ khí cầu cao susounding ~ bóng thám không, khí cầu thám không
|
<< auditor | begonia >> |