1 |
bail Tiền bảo lãnh. | Người bảo lãnh. | To bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài. | Bail out tát (nước) trong thuyền ra bằng gàu. | Vòng đỡ mui xe. | Quai ấm. | Giá đỡ [..]
|
<< badger | bailey >> |