Ý nghĩa của từ bah là gì:
bah nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ bah. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bah mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bah


Ô hay!, ơ hay!, chà! | Ô hay!, ơ hay!, chà! | Ô hay!, ơ hay!, chà! | Khiếp quá! | Hừm (chỉ ý nghi ngờ; do dự). | Ô hay!, ơ hay!, chà! | Ô hay!, ơ hay!, chà!
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bah


Bah là một thành phố và là nơi đặt ban đô thị (municipal board) của quận Agra thuộc bang Uttar Pradesh, Ấn Độ.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< wiredrew wiredrawn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa