Ý nghĩa của từ babblement là gì:
babblement nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ babblement Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa babblement mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

babblement


Tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con). | Sự nói lảm nhảm, sự. | Tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối). | Sự tiết lộ (bí mật). | Bập bẹ, bi bô (trẻ con). | Nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép. | Rì rào [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< rhino retrogradation >>