1 |
babble Tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con). | Sự nói lảm nhảm, sự. | Tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối). | Sự tiết lộ (bí mật). | Bập bẹ, bi bô (trẻ con). | Nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép. | Rì rào [..]
|
<< rhombi | rhino >> |