1 |
awry Xiên, méo, lệch. | : ''to look '''awry''''' — nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực | : ''a face '''awry''' with pain'' — bộ mặt méo mó vì đau đớn | Hỏng, thất bại; không tốt, khô [..]
|
<< road-works | rick >> |