Ý nghĩa của từ awake là gì:
awake nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ awake. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa awake mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

awake


Đánh thức, làm thức dậy. | Làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra. | : ''to '''awake''' somebody to the sense of duty'' — làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận | Khêu gợi, gợi. | : [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

awake


[ə'weik]|động từ|tính từ|Tất cảđộng từ, thời quá khứ là awoke , động tính từ quá khứ là awoken (làm cho một người hoặc một động vật) thôi ngủ, đánh thức; thức giấche awoke the sleeping child anh ấy đá [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< withdraw withal >>