1 |
awviết tắt của ''air warfare'' . Đây là hoạt động quân sự được thực hiện bởi máy bay, máy bay trực thăng hoặc máy bay khác chống lại máy bay hoặc các mục tiêu trên mặt đất và trong nước.
|
2 |
awKỹ thuật - điện lạnh abom aW (om hệ CGS điện từ, bằng 10 mũ-9 om) - điện tử & viễn thông ôm hệ từ
|
3 |
aw
|
<< kkap | lacoste >> |