Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ avidité là gì:
avidité nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ avidité Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa avidité mình
1
0
0
avidité
Sự háu, sự hám, sự ngấu nghiến. | : ''L’avidité du gain'' — sự hám lợi | : ''Manger avec '''avidité''''' — ăn ngấu nghiến
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
avidité
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
original
origan
>>