1 |
avenant Duyên dáng. | : ''Manières '''avenantes''''' — cử chỉ duyên dáng | : ''À '''l'avenant''''' — xứng hợp. | : ''De beaux yeux et un teint à l’avenant'' — đôi mắt đẹp và nước da cũng xứng hợp | : ''De [..]
|
<< orpailleur | ornithologie >> |