Ý nghĩa của từ avenant là gì:
avenant nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ avenant Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa avenant mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

avenant


Duyên dáng. | : ''Manières '''avenantes''''' — cử chỉ duyên dáng | : ''À '''l'avenant''''' — xứng hợp. | : ''De beaux yeux et un teint à l’avenant'' — đôi mắt đẹp và nước da cũng xứng hợp | : ''De [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< orpailleur ornithologie >>