Ý nghĩa của từ avancé là gì:
avancé nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ avancé Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa avancé mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

avancé


Gần xong, gần tàn. | : ''Travail '''avancé''''' — công việc gần xong | : ''Nuit '''avancée''''' — đêm khuya | : ''Âge '''avancé''''' — tuổi đã cao | Sớm phát triển. | : ''Un enfant '''avancé''' p [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< oscillateur oscar >>