1 |
av Từ, kể từ, khỏi. | : ''Hun tok lokket '''av''' gryten. | : '' Fra i dag '''av''' er han ansatt. | : '' å gå '''av''' bussen '' — Bước xuống xe buýt. | : ''å ta '''av''' til høyre '' — Rẽ, quẹo sang [..]
|
2 |
avThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
3 |
avviết tắt của " đây là một chương trình phát hiện và loại bỏ virus tránh làm hư hại đến dữ liệu trong máy tính. Phần mềm liên tục được cập nhập để theo kịp các loại virus mới nhất.
|
4 |
avKỹ thuật - điện lạnh von hệ từ
|
5 |
avanti-vehicle: chống xe, chiến xa.
|
6 |
avAudio-Visual (materials): Ký hiệu dùng chỉ Tài liệu Nghe nhìn
|
<< attpåtil | avskjære >> |