Ý nghĩa của từ authorize là gì:
authorize nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ authorize. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa authorize mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

authorize


Cho quyền, uỷ quyền, cho phép. | : ''to '''authorize''' someone ro do something'' — cho quyền ai được làm việc gì | Là căn cứ, là cái cớ chính đáng. | : ''his conduct did '''authorize''' your suspi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

authorize


['ɔ:θəraiz]|Cách viết khác : authorise ['ɔ:θəraiz]ngoại động từ cho quyền, uỷ quyền, cho phépto authorize someone to do something cho quyền ai được làm việc gì là căn cứ, là cái cớ chính đánghis condu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< autograph augment >>