1 |
authorize Cho quyền, uỷ quyền, cho phép. | : ''to '''authorize''' someone ro do something'' — cho quyền ai được làm việc gì | Là căn cứ, là cái cớ chính đáng. | : ''his conduct did '''authorize''' your suspi [..]
|
2 |
authorize['ɔ:θəraiz]|Cách viết khác : authorise ['ɔ:θəraiz]ngoại động từ cho quyền, uỷ quyền, cho phépto authorize someone to do something cho quyền ai được làm việc gì là căn cứ, là cái cớ chính đánghis condu [..]
|
<< autograph | augment >> |