1 |
auspice Sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ. | : ''under the auspices of'' — được sự che chở của | Điềm hay, điềm lành, điềm tốt. | : ''under favourable auspices'' — có những điềm tốt | Thuật bói chim (xe [..]
|
<< auricle | author >> |