Ý nghĩa của từ auditoire là gì:
auditoire nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ auditoire Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa auditoire mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

auditoire


Cử tọa, những người nghe. | : ''Emouvoir son '''auditoire''''' — làm cho cử tọa xúc động | Phòng xử án.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< audition ovariotomie >>