Ý nghĩa của từ auditeur là gì:
auditeur nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ auditeur Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa auditeur mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

auditeur


Người nghe, thính giả. | : ''Chers '''auditeurs'''!'' — quý thính giả thân mến! | : '''''Auditeurs''' et spectateurs'' — thính giả và khán giả | Cán sự tòa án hành chính (Pháp). | Kiểm toán viên. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< aubergiste auguste >>