1 |
auditeur Người nghe, thính giả. | : ''Chers '''auditeurs'''!'' — quý thính giả thân mến! | : '''''Auditeurs''' et spectateurs'' — thính giả và khán giả | Cán sự tòa án hành chính (Pháp). | Kiểm toán viên. [..]
|
<< aubergiste | auguste >> |