1 |
at the momentNghĩa của cụm từ: ngay khoảng khắc này, ngay lúc này (thường được dùng trong thì hiện tại tiếp diễn). Ví dụ: Ngay lúc này, có ấy đang có cuộc phỏng vấn về công việc ở phòng kế bên. (She is having the interviewing about her job at the moment). Ngoài ra, đây cũng là tên của một bài hát khá nổi tiếng của ca sĩ Nadeah.
|
<< aquafina | anni >> |