1 |
aspic Rắn độc. | Món atpic (thịt đông có trứng, ăn trước hoặc sau bữa ăn). | Cây cải hương dầu. | Món atpic, món nấu đông. | Rắn hổ mào. | : ''langue d’aspic'' — (nghiã bóng) miệng lưỡi rắn độc, n [..]
|
<< aspect | aspidistra >> |