1 |
arsenic Asen. | Asen. | : '''''arsenic''' acid'' — axit asenic | Asen. | Hợp chất asen.
|
2 |
arsenicđơn chất giòn, màu xám như sắt, dễ bay hơi, độc, thường dùng ở dạng hợp chất để chế dược phẩm, thuốc trừ sâu, diệt chuột.
|
3 |
arsenicThạch tín.
|
<< pante | pantalonnade >> |