Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ arrière-cour là gì:
arrière-cour nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ arrière-cour Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa arrière-cour mình
1
0
0
arrière-cour
Sân sau.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
arrière-cour
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
papier-monnaie
arrière-garde
>>