1 |
arrêter Làm ngừng lại; cho đỗ lại; chặn, ngăn. | : '''''Arrêter''' sa voiture'' — ngừng xe lại, đỗ xe lại | : '''''Arrêter''' un passant pour lui parler'' — chặn một người đi đường lại để hỏi chuyện | : '' [..]
|
<< maya | débâillonner >> |