1 |
armament Sự vũ trang. | Lực lượng vũ trang. | Vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến). | Vũ trang; (thuộc) vũ khí. | : '''''armament''' race'' — cuộc chạy đua vũ trang | : '''''armament''' fa [..]
|
<< secondly | secluded >> |