Ý nghĩa của từ arbitrage là gì:
arbitrage nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ arbitrage. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa arbitrage mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

arbitrage


Kiếm lời từ chênh lệch giá; sáo lợi, cơ lợi. | Hay còn gọi là buôn chứng khoán | Sự trọng tài, sự phân xử. | : '''''Arbitrage''' international'' — sự trọng tài quốc tế | : ''Soumettre un différen [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

arbitrage


– Kinh doanh chênh lệch giá hoặc tỷ giá. Một thủ thuật mua và bán chứng khoán để tranh thủ mức chênh lệch nhỏ về giá – chẳng hạn mua một cổ phiếu với giá 50$ trên thị trường chứng khoán và đồng thời bán nó hoặc một cổ phiếu tương đương với giá 51$ [..]
Nguồn: hoc123.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

arbitrage


Nghiệp vụ kinh doanh tiền tệ dựa vào sự biến động tỉ giá giữa 1 cặp tiền tệ
Nguồn: nmd.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

arbitrage


Nghiệp vụ kinh doanh tiền tệ dựa vào sự biến động tỉ giá giữa 1 cặp tiền tệ
Nguồn: maxi-forex.com

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

arbitrage


Nghiệp vụ kinh doanh tiền tệ dựa vào sự biến động tỉ giá giữa 1 cặp tiền tệ
Nguồn: thitruongngoaihoi.vn (offline)





<< arbiter arbovirus >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa