Ý nghĩa của từ appointé là gì:
appointé nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ appointé Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa appointé mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

appointé


Người được lĩnh lương.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< appoint passage >>