Ý nghĩa của từ answer là gì:
answer nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ answer. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa answer mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

answer


Sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp. | : ''to give an '''answer''' to somebody about something'' — trả lời ai về việc gì | : ''in '''answer''' to someone's letter'' — để trả lời thư c [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

answer


['ɑ:nsə]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ ( answer to somebody / something ) sự trả lời; câu trả lời; thư trả lờithe answer he gave was quite astonishing câu trả lời nó đưa ra thật đáng kinh ngạchave you [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

answer


| answer answer (ănʹsər) noun Abbr. ans., a., A. 1. a. A spoken or written reply, as to a question. b. A correct reply. 2. a. A solution, as to a problem. b. A correct solution. 3 [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< anon anvil >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa