1 |
amplitude Độ rộng, độ lớn. | Biên độ. | : '''''amplitude''' of oscillation'' — biên độ dao động | Sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú; sự dư dật. | Tầm hoạt động, tầm rộng lớn (của hiểu biết, tư tưởng... [..]
|
2 |
amplitudebiên độ
|
3 |
amplitudeBiên độ
|
4 |
amplitudeKhi bộ vành tóc hoạt động, dưới tác dụng đàn hồi của dây tóc mà vành tóc sẽ dao động qua lại quanh 1 điểm cân bằng. Góc tạo ra do chuyển động qua lại của vành tóc gọi là biên độ. [..]
|
5 |
amplitudeGóc lớn nhất tại đó quả lắc đồng hồ dao động từ điểm nghỉ của nó. Analogue Display (Màn hình hiển thị số tương tự)
|
<< perchoir | ampoule >> |