1 |
altar Bàn thờ, bệ thờ, án thờ. | : ''You’d better do some serious soul-searching before you decide to leave Kerry at the '''altar''' '' — Cậu nên nghiêm túc tự vấn mình trước khi quyết định bỏ Kerry ngay t [..]
|
2 |
altarAltar là một đô thị thuộc bang Sonora, México. Năm 2005, dân số của đô thị này là 8357 người.
|
<< aloft | always >> |