1 |
alley Ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm. | Lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên... ); hành lang (trong rừng). | Bãi đánh ki. | Hòn bi (bằng đá thạch cao) ((cũng [..]
|
2 |
alleyPhần diện tích sân dành thêm ra cho đánh đôi, người Australia gọi là "tramlines".
|
3 |
alleyBề rộng thêm ở bên trái và phải của sân đấu – giữa đường biên cuối sân và lưới – mà được sử dụng trong đánh đôi.
|
<< sirkar | sircar >> |