Ý nghĩa của từ aigrette là gì:
aigrette nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ aigrette Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa aigrette mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

aigrette


Cò bạch, cò ngà. | Chùm lông, chùm tóc. | Chùm tia sáng. | Trâm, thoa dát đá quý.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< agroecology Spanish >>