1 |
ah A!, chà!, chao!, ôi chao! | A, a ha. | : '''''Ah'''! Quel plaisir!'' — A! Thú biết bao! | Chao ôi. | : '''''Ah'''! Que je vous plains!'' — Chao ôi! Tôi thương anh quá! | Ồ, chà. | : '''''Ah'' [..]
|
2 |
ahà, chà, ôi chao, a... Dùng để thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc như ngạc nhiên, thoải mái, dễ chịu, cảm thông, nhận ra một việc gì,... Ví dụ: ah, there you are! A, cậu đây rồi!
|
3 |
ah+ là một hậu tố thêm vào các từ với mục đích nhấn mạnh VD: A: Its time to wake up.( Đã đến lúc phải dậy rồi) B: No-ahahah (Không..) + Viết tắt của Average human ( người bình thường)
|
4 |
ahD
|
<< hortatory | aide-mémoire >> |