1 |
agglomération Sự kết tụ. | Khối dân cư (như thị trấn, làng... ). | : '''''Agglomération''' rurale/urbaine'' — khối dân cư nông thôn/thành thị | Vùng thành phố (gồm thành phố và ngoại ô). | : '''''Agglomération' [..]
|
<< agglomérat | aggloméré >> |