Ý nghĩa của từ aftermath là gì:
aftermath nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ aftermath Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa aftermath mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

aftermath


After-grass. | Hậu quả, kết quả (thường là tai hại). | : ''The '''aftermath''' of war'' — hậu quả của chiến tranh
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< afterlife aftershave >>