Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ adumbrate là gì:
adumbrate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ adumbrate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa adumbrate mình
1
0
0
adumbrate
Phác hoạ. | Cho biết lờ mờ. | Làm cho biết trước, báo trước bằng điềm. | Che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
adumbrate
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
adulterine
advantageous
>>