Ý nghĩa của từ activate là gì:
activate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ activate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa activate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

activate


Hoạt hoá, làm hoạt động. | Hoạt hoá, làm phóng xạ. | Kích hoạt. | Xây dựng và trang bị (một đơn vị).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

activate


['æktiveit]|ngoại động từ (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)Chuyên ngành Anh - Việt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

activate


| activate activate (ăkʹtə-vāt) verb activated, activating, activates   verb, transitive 1. To set in motion; make active or more active. 2. To organize or create (a mil [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< acquaint befriend >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa