1 |
acidityđộ axit, độ chua~ of precipitation độ axit của nước mưaactive ~ độ chua hoạt tínhexchange ~ độ chua trao đổihydrolytic ~ độ chua thuỷ phânpotential ~ độ chua tiềm tàngresidual ~ độ chua sót lạisoil ~ độ chua của đất trồng
|
2 |
acidityTính acit,cùng với flavor-hương vị, aroma-mùi và body-bề ngoài, là những khái niệm được sử dụng bởi những chuyên gia thử cà phê. Tính acid là vị chua nhẹ, có trong cà phê loại tốt. Thuật ngữ này tươn [..]
|
3 |
acidity Tính axit; độ axit. | Vị chua.
|
<< acidifier | acknowledge >> |