Ý nghĩa của từ acidity là gì:
acidity nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ acidity. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa acidity mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

acidity


độ axit, độ chua~ of precipitation  độ axit của nước mưaactive ~ độ chua hoạt tínhexchange ~ độ chua trao đổihydrolytic ~ độ chua thuỷ phânpotential ~ độ chua tiềm tàngresidual ~ độ chua sót lạisoil ~ độ chua của đất trồng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

acidity


Tính acit,cùng với flavor-hương vị, aroma-mùi và body-bề ngoài, là những khái niệm được sử dụng bởi  những chuyên gia thử cà phê. Tính acid là vị chua nhẹ, có trong cà phê loại tốt. Thuật ngữ này tươn [..]
Nguồn: archcafe.net

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

acidity


Tính axit; độ axit. | Vị chua.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< acidifier acknowledge >>