1 |
acidic Có tính chất axit.
|
2 |
acidicTính axít ; tính từ mô tả một dung dịch có nồng độ các ion H^+ cao.
|
3 |
acidicThuộc axit
|
4 |
acidicTính axít ; tính từ mô tả một dung dịch có nồng độ các ion H^+ cao.
|
<< achromatic | acidifier >> |