Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ abordé là gì:
abordé nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ abordé Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa abordé mình
1
0
0
abordé
Tàu bị đụng. | : ''L’abordé réclame une indemnité'' — tàu bị đụng đòi bồi thường.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
abordé
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
abordage
aboulie
>>