1 |
aboard Trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay. | : ''to go '''aboard''''' — lên tàu, lên boong | Dọc theo; gần, kế. | : ''close (hard) '''aboard''''' — nằm kế sát | : ''to keep [..]
|
2 |
aboard1. Trên, lên (Tàu, xe lửa, máy bay) 1. Trên, lên (Tàu, xe lửa, máy bay) - Xà lan chở trên tàu (Lighters aboard ship) - Xếp hàng lên tàu (To get aboard) 2. Với Giới từ dùng trong thuật ngữ: Va đụng với [..]
|
3 |
aboard1. Trên, lên (Tàu, xe lửa, máy bay) 1. Trên, lên (Tàu, xe lửa, máy bay) - Xà lan chở trên tàu (Lighters aboard ship) - Xếp hàng lên tàu (To get aboard) 2. Với Giới từ dùng trong thuật ngữ: Va đụng với [..]
|
<< abide | -ment >> |